Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về chống suy thoái đạo đức, lối sống, phòng, chống tham nhũng, tiêu cực trong bối cảnh hiện nay
Tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng tư tưởng, kim chỉ nam cho hành động cách mạng của Đảng ta. Trong đó, tư tưởng về đạo đức cách mạng và phòng chống suy thoái, tham nhũng, tiêu cực có ý nghĩa đặc biệt sâu sắc. Bài viết làm rõ giá trị lý luận và thực tiễn của tư tưởng Hồ Chí Minh trong đấu tranh phòng, chống suy thoái đạo đức, lối sống, tham nhũng, tiêu cực; từ đó đề xuất một số giải pháp vận dụng có hiệu quả trong điều kiện xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN hiện nay.
1. Mở đầu
Trong quá trình xây dựng, chỉnh đốn Đảng và hoàn thiện thể chế Nhà nước pháp quyền XHCN Việt Nam, Đảng ta đã nhiều lần khẳng định rõ những nguy cơ mang tính chất nội sinh, có thể làm suy thoái hệ thống chính trị nếu không được nhận diện và xử lý nghiêm túc, kịp thời. Một trong những nguy cơ nghiêm trọng và dai dẳng nhất là tình trạng suy thoái tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, với các biểu hiện cụ thể là “tự diễn biến”, “tự chuyển hóa” trong nội bộ, cùng với đó là tình trạng tham nhũng, tiêu cực, lợi ích nhóm, thoái thác trách nhiệm, xa rời nhân dân đang diễn ra ở nhiều cấp, nhiều ngành [1].
Tình trạng này không chỉ làm xói mòn uy tín, làm giảm sút nghiêm trọng niềm tin của nhân dân đối với Đảng và Nhà nước, mà còn đe dọa trực tiếp tới hiệu lực, hiệu quả hoạt động của bộ máy công quyền, phá hoại nguyên tắc “Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ” - nguyên tắc nền tảng của chế độ dân chủ XHCN mà Việt Nam đang xây dựng. Hệ quả còn lớn hơn là làm suy yếu khối đại đoàn kết toàn dân tộc, làm biến chất một bộ phận không nhỏ cán bộ, đảng viên - đặc biệt là những người nắm giữ vị trí lãnh đạo, quản lý, từ đó tác động tiêu cực tới lòng tin, ý chí và hành động cách mạng của quần chúng nhân dân [2].

Trong bối cảnh đó, việc nhận thức lại một cách sâu sắc, toàn diện và vận dụng đúng đắn tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng, về đấu tranh chống chủ nghĩa cá nhân, về trách nhiệm nêu gương, công khai, minh bạch trong sử dụng quyền lực công là một đòi hỏi có tính chiến lược, không chỉ phục vụ công tác xây dựng, chỉnh đốn Đảng mà còn bảo đảm tính hiệu quả và chính danh của hệ thống pháp luật Việt Nam hiện hành.
Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng không tách rời mà gắn bó mật thiết với tư tưởng về nhà nước của dân, do dân, vì dân, trong đó Người nhiều lần khẳng định rằng: “Đảng là đạo đức, là văn minh”, và đạo đức là “cái gốc của người cách mạng” [3]. Đạo đức theo Hồ Chí Minh không phải là đạo đức hình thức hay giáo điều, mà là đạo đức hành động, đạo đức phục vụ nhân dân, thể hiện qua các phẩm chất “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”, được cụ thể hóa trong từng vị trí công tác, từng mối quan hệ công - tư, từng việc lớn - nhỏ của cán bộ, đảng viên, công chức.
Đặc biệt, Hồ Chí Minh đã nhiều lần cảnh báo về sự nguy hiểm của chủ nghĩa cá nhân - nguồn gốc sâu xa của mọi biểu hiện suy thoái, tham nhũng, tiêu cực. Theo Người, chủ nghĩa cá nhân là “kẻ địch nguy hiểm nhất của đạo đức cách mạng”, bởi nó sinh ra “tham lam, lười biếng, kiêu ngạo, xa rời quần chúng, tư lợi, chia rẽ nội bộ” [4]. Những biểu hiện đó nếu không được kiểm soát bằng cả sức mạnh tư tưởng - đạo đức và sức mạnh của pháp luật thì có thể phá hoại Đảng từ bên trong, làm lệch hướng quá trình cách mạng.
Từ thực tế đó, việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về chống suy thoái đạo đức, lối sống, đấu tranh với tham nhũng, tiêu cực cần được coi là nội dung trung tâm trong chiến lược hoàn thiện thể chế nhà nước pháp quyền XHCN, xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước bền vững, giữ vững ổn định chính trị, củng cố niềm tin của nhân dân vào chế độ. Đây không chỉ là vấn đề đạo đức - chính trị, mà còn là vấn đề pháp lý - thể chế có tính nền tảng, lâu dài.
2. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức cách mạng và đấu tranh chống suy thoái, tiêu cực
2.1. Khẳng định đạo đức là “cái gốc” của người cách mạng
Trong toàn bộ hệ thống tư tưởng Hồ Chí Minh, đạo đức cách mạng được xem là nền tảng cốt lõi, là “cái gốc” không thể thiếu của người cán bộ, đảng viên. Người nhiều lần nhấn mạnh:
“Cũng như sông có nguồn thì mới có nước, cây có gốc mới nở cành xanh ngọn, người cách mạng phải có đạo đức cách mạng. Không có đạo đức thì dù tài giỏi mấy cũng không lãnh đạo được nhân dân” [5].
Theo Hồ Chí Minh, đạo đức không phải là lý thuyết suông hay những khẩu hiệu trừu tượng, mà là sự thể hiện cụ thể qua hành vi, qua lối sống, qua cách ứng xử của mỗi cán bộ, đảng viên trong quan hệ với dân, với đồng chí, với công việc và trong các quyết định liên quan đến lợi ích chung. Đạo đức cách mạng phải là đạo đức hành động - hành động vị tha, phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân, thấm đẫm tinh thần “vì nước quên thân, vì dân phục vụ”.
Hệ giá trị đạo đức mà Hồ Chí Minh nêu lên được đúc kết thành năm chuẩn mực: “Cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư”. Đây không chỉ là những giá trị luân lý truyền thống của dân tộc được Người nâng lên tầm lý luận cách mạng, mà còn là những “tấm khiên” tư tưởng - đạo đức mạnh mẽ để chống lại mọi biểu hiện suy thoái về đạo đức, lối sống, quan liêu, cơ hội, tham nhũng, tiêu cực trong nội bộ Đảng và hệ thống chính trị. Trong bối cảnh hiện nay, khi sự suy thoái đang biểu hiện dưới nhiều hình thức tinh vi hơn, thì việc đề cao đạo đức cách mạng lại càng trở nên bức thiết.
2.2. Phê phán sâu sắc chủ nghĩa cá nhân - “giặc nội xâm” trong Đảng
Chủ nghĩa cá nhân là đối lập trực tiếp với đạo đức cách mạng. Hồ Chí Minh coi đó là “kẻ địch nguy hiểm nhất”, là căn nguyên sâu xa của các biểu hiện tha hóa quyền lực, suy thoái đạo đức, và tham nhũng trong Đảng. Trong tác phẩm Sửa đổi lối làm việc (1947), Người đã chỉ rõ hàng loạt biểu hiện của chủ nghĩa cá nhân như: tư túng, cục bộ, chia rẽ, kiêu ngạo, hiếu danh, tham quyền cố vị, lười biếng, quan liêu, háo danh, ưa địa vị, tham ô, lãng phí, và nhấn mạnh:
“Chủ nghĩa cá nhân là giặc nội xâm, là nguồn gốc của mọi thói hư tật xấu trong Đảng, làm suy yếu Đảng, làm cho Đảng xa rời quần chúng, dẫn đến mất uy tín với nhân dân” [6].
Theo Hồ Chí Minh, chủ nghĩa cá nhân không chỉ làm tha hóa con người mà còn phá vỡ sự đoàn kết trong Đảng, triệt tiêu tinh thần tập thể, làm lu mờ lợi ích của nhân dân và đất nước trước những tính toán vụ lợi của cá nhân. Điều nguy hiểm hơn là chủ nghĩa cá nhân khiến cán bộ, đảng viên dễ bị sa ngã trước những cám dỗ quyền lực và vật chất - tiền đề trực tiếp dẫn đến tham nhũng, tiêu cực.
Phê phán chủ nghĩa cá nhân không phải để phê phán con người cụ thể, mà để mỗi cán bộ, đảng viên tự soi rọi lại mình, tự “diệt giặc trong lòng”. Trong Di chúc, Người tiếp tục nhấn mạnh rằng “phải giữ gìn Đảng thật trong sạch, phải xứng đáng là người lãnh đạo, là người đầy tớ thật trung thành của nhân dân”, mà muốn như vậy, thì trước hết phải “quét sạch chủ nghĩa cá nhân” [7].
2.3. Đề cao vai trò nêu gương của cán bộ, đảng viên - nhất là người đứng đầu
Một điểm đặc sắc trong tư tưởng Hồ Chí Minh là quan điểm về nêu gương đạo đức, đặc biệt đối với cán bộ, đảng viên giữ vị trí lãnh đạo. Người khẳng định:
“Muốn hướng dẫn nhân dân thì mình phải làm mực thước cho người ta bắt chước... Một tấm gương sống còn có giá trị hơn một trăm bài diễn văn tuyên truyền” [8].
Tư tưởng nêu gương không chỉ là lời khuyên đạo đức, mà còn là phương pháp lãnh đạo cách mạng. Trong điều kiện Đảng cầm quyền, quyền lực chính trị và quyền lực công luôn tiềm ẩn nguy cơ bị tha hóa, việc nêu gương lại càng quan trọng. Theo Hồ Chí Minh, người đứng đầu phải là người tiêu biểu về đạo đức, dũng khí, bản lĩnh và lối sống, bởi đó là tấm gương sống có sức lay động và thuyết phục mạnh nhất đối với cán bộ cấp dưới và quần chúng nhân dân.
Người nêu rõ, cán bộ, đảng viên phải “chí công vô tư”, “nói đi đôi với làm”, “nói ít làm nhiều”, không được phép có đặc quyền, đặc lợi, không được “ngồi trên luật pháp”, càng không được sử dụng quyền lực để vun vén lợi ích cá nhân, gia đình hay phe nhóm. Từ tư tưởng Hồ Chí Minh, ngày nay chúng ta có thể rút ra nguyên tắc quan trọng cho công tác phòng, chống tham nhũng, suy thoái trong hệ thống chính trị: phòng ngừa từ gốc, bắt đầu từ nêu gương của người có chức vụ, quyền hạn.
3. Tình hình suy thoái, tham nhũng, tiêu cực hiện nay - nhìn từ góc độ pháp lý
3.1. Thực trạng dai dẳng, diễn biến phức tạp và tính chất nghiêm trọng của tham nhũng, suy thoái hiện nay
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng cảnh báo: “Một dân tộc, một Đảng, mỗi con người, ngày hôm qua là vĩ đại, có sức hấp dẫn lớn, không nhất định hôm nay và ngày mai vẫn được mọi người yêu mến, ca ngợi, nếu lòng dạ không trong sáng nữa, nếu sa vào chủ nghĩa cá nhân” [9]. Lời căn dặn ấy đến nay vẫn giữ nguyên giá trị khi soi chiếu vào thực trạng suy thoái đạo đức, lối sống và tham nhũng, tiêu cực đang diễn ra trong bộ máy công quyền, gây ra những hệ lụy nghiêm trọng đối với uy tín của Đảng, lòng tin của nhân dân và sự phát triển bền vững của đất nước.
Mặc dù trong nhiều năm qua, Đảng và Nhà nước đã triển khai hàng loạt biện pháp quyết liệt nhằm xây dựng, hoàn thiện thể chế, kiện toàn bộ máy, tăng cường kiểm soát quyền lực, phòng chống tham nhũng, lãng phí, song tình hình vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp, tinh vi và khó lường. Tham nhũng, tiêu cực hiện nay không chỉ tồn tại ở những hành vi “rút ruột” ngân sách hay nhận hối lộ đơn thuần, mà đã mở rộng sang những dạng thức “ẩn danh” hơn như thao túng chính sách, chuyển lợi ích công thành lợi ích tư, thao túng quy hoạch cán bộ, bao che lẫn nhau trong các nhóm lợi ích, tham nhũng tài sản qua doanh nghiệp “sân sau”, chuyển tiền ra nước ngoài...
Tình trạng chạy chức, chạy quyền, mua bán vị trí, cục bộ địa phương, lợi ích nhóm, tha hóa quyền lực, quan liêu hành chính, tham ô, lãng phí tài sản công... vẫn diễn ra ở nhiều cấp, nhiều ngành. Đặc biệt nghiêm trọng là sự tha hóa đạo đức trong một bộ phận không nhỏ cán bộ, đảng viên - trong đó có những người giữ trọng trách cao trong bộ máy nhà nước và hệ thống chính trị. Đây chính là biểu hiện cụ thể của tình trạng “suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, tự diễn biến, tự chuyển hóa” - một trong bốn nguy cơ lớn mà Đảng ta đã cảnh báo từ nhiều năm nay và tiếp tục khẳng định trong các văn kiện Đại hội XIII [10].
Theo Báo cáo của Ban Nội chính Trung ương năm 2024, lực lượng chức năng đã phát hiện và xử lý hơn 2.300 vụ việc có dấu hiệu tham nhũng, lợi dụng chức vụ, quyền hạn để trục lợi. Trong đó, trên 200 cán bộ cấp cao bị xử lý kỷ luật, hình sự, đáng chú ý có 30 cán bộ thuộc diện Trung ương quản lý [11]. Những con số này cho thấy cuộc đấu tranh phòng, chống tham nhũng tuy đã đạt được nhiều kết quả bước đầu, nhưng đồng thời cũng phản ánh mức độ nghiêm trọng và tính hệ thống của vấn nạn này. Việc một số cá nhân từng là lãnh đạo cấp cao của bộ, ngành, địa phương bị khởi tố, bắt giam là những cảnh báo mạnh mẽ về nguy cơ suy thoái nếu không kiểm soát hiệu quả quyền lực nhà nước.
Tình hình này cũng cho thấy rõ ràng rằng nếu thiếu đi “cái gốc đạo đức” như Hồ Chí Minh đã chỉ ra, thì sự vận hành của bộ máy công quyền sẽ khó tránh khỏi biến chất, mục ruỗng từ bên trong - một khi quyền lực không bị kiểm soát, đạo đức bị xem nhẹ, lợi ích nhóm được dung dưỡng và pháp luật không nghiêm minh.
3.2. Những bất cập trong pháp luật và hạn chế trong thực thi phòng, chống tham nhũng, suy thoái
Thực trạng nói trên không chỉ phản ánh những biểu hiện cụ thể của suy thoái đạo đức, lối sống trong bộ máy công quyền, mà còn cho thấy nhiều kẽ hở trong hệ thống pháp luật và những hạn chế trong tổ chức thực thi chính sách phòng, chống tham nhũng, tiêu cực.
Thứ nhất, pháp luật hiện hành về kiểm soát quyền lực và minh bạch tài sản, thu nhập vẫn chưa đủ mạnh, thiếu tính răn đe và chế tài nghiêm khắc. Các quy định về kê khai tài sản, mặc dù đã được ban hành trong Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, song trên thực tế vẫn còn hình thức, thiếu tính xác thực và kiểm chứng độc lập. Việc xử lý cán bộ sau khi nghỉ hưu dẫu đã được pháp luật hóa, nhưng cơ chế thực thi còn chưa rõ ràng, gây tâm lý “hạ cánh an toàn” trong một số trường hợp [12].
Thứ hai, cơ chế giám sát trong nội bộ Đảng và giám sát của nhân dân còn thiếu hiệu quả và chưa thực sự phát huy vai trò quyết định. Mặc dù Đảng ta đã có những chủ trương đúng đắn như phát huy vai trò giám sát của Mặt trận Tổ quốc, báo chí, dư luận xã hội, nhưng nhiều khi các kênh giám sát này lại bị hạn chế bởi sự thiếu minh bạch thông tin, hoặc tâm lý e ngại, né tránh trong đấu tranh chống tiêu cực ở cơ sở.
Thứ ba, tình trạng “trên nóng, dưới lạnh” vẫn tồn tại trong không ít địa phương, bộ ngành - tức là sự chênh lệch giữa quyết tâm chính trị ở cấp Trung ương và hành động cụ thể ở cơ sở. Có nơi, việc phòng, chống tham nhũng bị xem như nhiệm vụ đối phó, hình thức; có nơi cán bộ lãnh đạo vừa ký cam kết chống tham nhũng, vừa tiếp tay cho sai phạm. Đây chính là sự vênh lệch giữa lời nói và việc làm - điều mà Hồ Chí Minh từng nghiêm khắc phê phán:
“Nói mà không làm, nói một đằng làm một nẻo, thì còn gì là cách mạng?” [13].
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định: cần tiếp tục hoàn thiện thể chế pháp luật, siết chặt kiểm soát quyền lực, nâng cao hiệu quả công tác giám sát, thanh tra, kiểm tra, đồng thời nâng cao phẩm chất đạo đức cách mạng của cán bộ, đảng viên. Trong đó, vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức, về đấu tranh với chủ nghĩa cá nhân, về nêu gương và thực hành cần, kiệm, liêm, chính - chính là “kim chỉ nam” để khắc phục tận gốc tình trạng suy thoái, tham nhũng, tiêu cực đang hiện hữu trong đời sống chính trị - hành chính hiện nay.
4. Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong xây dựng thể chế pháp luật và phòng, chống suy thoái, tham nhũng
Tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là kim chỉ nam cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam trên phương diện chính trị - tư tưởng, mà còn là nền tảng căn bản định hướng quá trình xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN của dân, do dân và vì dân. Trong bối cảnh hiện nay, việc phòng, chống suy thoái đạo đức, lối sống, tham nhũng, tiêu cực - vốn đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trong đời sống chính trị - xã hội - không thể chỉ trông cậy vào các biện pháp kỹ thuật pháp lý đơn thuần, mà cần phải được tiến hành một cách toàn diện, có chiều sâu, trên cơ sở kết hợp hài hòa giữa pháp luật nghiêm minh và đạo đức cách mạng - điều mà Hồ Chí Minh đã nhiều lần nhấn mạnh.
4.1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật trên nền tảng đạo đức cách mạng
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Muốn trị nước phải lấy pháp luật làm đầu. Pháp luật là công cụ để bảo vệ chính nghĩa, bảo vệ quyền lợi của nhân dân” [14]. Tuy nhiên, Người cũng luôn cảnh báo rằng pháp luật chỉ thực sự có hiệu lực khi nó gắn liền với đạo đức, bởi “có đạo đức cách mạng thì mới hoàn thành được nhiệm vụ cách mạng vẻ vang” [15]. Tư tưởng đó có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay - khi việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực đang đứng trước yêu cầu phải đi sâu vào bản chất, điều chỉnh tận gốc rễ hành vi, ý thức của người có chức có quyền.
Luật Phòng, chống tham nhũng năm 2018, Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí năm 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành là cơ sở pháp lý then chốt cho công cuộc đấu tranh chống tham nhũng, lãng phí. Tuy nhiên, để những quy định này đi vào thực tiễn một cách thực chất, cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật theo hướng tăng cường tính minh bạch, cụ thể, dễ thực thi và có chế tài nghiêm khắc. Nhiều hành vi vi phạm đạo đức công vụ hiện vẫn đang nằm trong “vùng xám” pháp lý, mới chỉ được nhắc đến dưới dạng quy tắc đạo đức hoặc cam kết nội bộ, chưa đủ tính ràng buộc và chế tài pháp lý.
Cần bổ sung các quy định mang tính bắt buộc về chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, trách nhiệm nêu gương, quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức, đặc biệt là những người giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý. Như Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh: “Muốn hướng dẫn nhân dân, mình phải làm mực thước cho người ta bắt chước. Muốn làm mực thước, thì mình phải gương mẫu về mọi mặt” [16]. Pháp luật cần ràng buộc rõ ràng trách nhiệm nêu gương của người đứng đầu, không để xảy ra tình trạng “nói một đằng, làm một nẻo”, hoặc “người nêu gương lại chính là người vi phạm”.
Mặt khác, cần tiếp tục hoàn thiện các quy định về kê khai, kiểm soát tài sản, thu nhập, tăng cường trách nhiệm giải trình, nâng cao năng lực và tính độc lập của cơ quan kiểm tra, thanh tra tài sản. Việc phát hiện và xử lý các hành vi làm giàu bất hợp pháp phải được coi là biện pháp cốt lõi trong kiểm soát quyền lực. Pháp luật cũng cần quy định rõ ràng hơn về xử lý trách nhiệm người đứng đầu khi để xảy ra tham nhũng, kể cả trong trường hợp cán bộ đã nghỉ hưu - bảo đảm nguyên tắc: “Không có vùng cấm, không có ngoại lệ”.
4.2. Nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát, kỷ luật của Đảng
Tư tưởng Hồ Chí Minh luôn đề cao vai trò của Đảng trong xây dựng Nhà nước và phát triển xã hội, đồng thời cảnh báo nguy cơ suy thoái trong nội bộ nếu Đảng không thường xuyên tự chỉnh đốn. Người viết: “Một Đảng mà giấu giếm khuyết điểm của mình là một Đảng hỏng... Dám vạch ra khuyết điểm của mình và kiên quyết sửa chữa những khuyết điểm ấy, đó là sức mạnh của Đảng ta” [17]. Tư tưởng đó là cơ sở lý luận vững chắc để tiếp tục triển khai có hiệu quả Nghị quyết Trung ương 4 (khóa XII, XIII) về xây dựng, chỉnh đốn Đảng, gắn với việc thực hiện Chỉ thị 05-CT/TW về học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh.
Trong công cuộc phòng, chống suy thoái, tham nhũng, tiêu cực, Đảng cần phát huy tối đa vai trò “tự soi, tự sửa”, coi đó là trách nhiệm thường xuyên, liên tục, không ngừng nghỉ. Hệ thống kiểm tra, giám sát, kỷ luật của Đảng cần được củng cố theo hướng chuyên nghiệp hóa, độc lập tương đối với các lợi ích cục bộ, bảo đảm thực chất và công minh trong xử lý kỷ luật đảng viên vi phạm.
Một trong những yêu cầu quan trọng là phải kiên quyết xử lý cán bộ suy thoái, tham nhũng, kể cả khi đã nghỉ hưu, bởi nếu không làm rõ trách nhiệm đến cùng, sẽ tạo tiền lệ xấu và làm suy giảm niềm tin của nhân dân. Cần tiếp tục hoàn thiện cơ chế phối hợp giữa kiểm tra Đảng với thanh tra nhà nước, cơ quan điều tra, kiểm toán và tòa án nhằm bảo đảm tính đồng bộ, kịp thời và nghiêm minh trong xử lý vi phạm.
4.3. Phát huy vai trò của nhân dân và báo chí trong giám sát, phản biện
Một tư tưởng xuyên suốt của Hồ Chí Minh là đặt nhân dân ở vị trí trung tâm của mọi chính sách. Người từng viết: “Dễ mười lần không dân cũng chịu. Khó trăm lần dân liệu cũng xong” [18]. Trong phòng, chống tham nhũng, suy thoái đạo đức, lối sống, không thể thiếu sự tham gia của nhân dân với tư cách là chủ thể giám sát, phản biện và phát hiện sai phạm.
Vì vậy, cần phát huy mạnh mẽ cơ chế giám sát của nhân dân, thông qua Mặt trận Tổ quốc, các tổ chức chính trị - xã hội, các tổ chức nghề nghiệp và cả cá nhân công dân. Cần cụ thể hóa vai trò giám sát xã hội trong các văn bản quy phạm pháp luật và cơ chế hành chính, để người dân có thể thực hiện quyền giám sát một cách thực chất, không hình thức. Việc tiếp nhận, xử lý thông tin tố cáo, phản ánh của người dân phải bảo đảm nhanh chóng, hiệu quả, bảo mật và có chế tài bảo vệ người tố cáo rõ ràng, tránh tình trạng “đánh kẻ báo tin”.
Bên cạnh đó, báo chí cách mạng - mà Hồ Chí Minh từng khẳng định là “vũ khí sắc bén của cách mạng” - cần được khuyến khích và bảo vệ trong quá trình điều tra, phát hiện và phản ánh sai phạm, tiêu cực. Nhà nước cần xây dựng hành lang pháp lý rõ ràng để bảo vệ quyền tác nghiệp hợp pháp của nhà báo, đồng thời xử lý nghiêm những hành vi cản trở báo chí điều tra tham nhũng.
5. Kết luận
Tư tưởng Hồ Chí Minh là di sản tinh thần vô giá của dân tộc, kết tinh từ truyền thống văn hóa Việt Nam và tinh hoa nhân loại, đồng thời là kim chỉ nam soi đường cho sự nghiệp cách mạng, trong đó có công cuộc xây dựng Đảng, xây dựng Nhà nước pháp quyền XHCN và đấu tranh phòng, chống suy thoái đạo đức, lối sống, tham nhũng, tiêu cực - những vấn đề cấp bách đang đặt ra trong giai đoạn hiện nay.
Trong tư tưởng của Người, đạo đức và pháp luật không tồn tại tách biệt, mà luôn gắn bó hữu cơ, hỗ trợ và bổ sung cho nhau. Pháp luật phải dựa trên nền tảng đạo đức cách mạng để trở thành công cụ phục vụ lợi ích nhân dân, bảo vệ công lý và ngăn ngừa cái xấu, cái ác. Đồng thời, đạo đức cách mạng muốn phát huy hiệu lực trong đời sống xã hội cũng cần được cụ thể hóa thành các quy phạm pháp luật rõ ràng, có tính chế tài, khả thi, công bằng và minh bạch. Chống suy thoái không chỉ là “chống cái xấu” mà còn là một quá trình “xây cái tốt”, xây dựng văn hóa liêm chính trong đội ngũ cán bộ, công chức; là quá trình gắn chặt giữa “xây” và “chống”, giữa “đức” và “pháp”, giữa giáo dục, tự rèn luyện và ràng buộc trách nhiệm pháp lý.
Việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong cuộc đấu tranh này đòi hỏi phải đồng bộ nhiều giải pháp: tiếp tục hoàn thiện thể chế pháp luật, tăng cường kiểm tra, giám sát quyền lực, phát huy vai trò của nhân dân và báo chí, xây dựng đội ngũ cán bộ “vừa hồng, vừa chuyên”, đồng thời đẩy mạnh học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người như một quá trình thường xuyên, liên tục, lâu dài.
Chỉ khi tư tưởng của Hồ Chí Minh thực sự thấm sâu vào hành động của từng cán bộ, đảng viên, được chuyển hóa thành quy phạm điều chỉnh hành vi và chuẩn mực đạo đức xã hội, thì mới có thể củng cố và giữ vững niềm tin của nhân dân vào Đảng, Nhà nước và chế độ; mới có thể xây dựng thành công một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh - đúng như mục tiêu mà Đảng ta đã xác định trong sự nghiệp đổi mới đất nước.
Tài liệu tham khảo, trích dẫn:
[1] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
[2] Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng, chống tham nhũng, tiêu cực (2024), Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2023.
[3] Hồ Chí Minh (1947), Sửa đổi lối làm việc, toàn tập, tập 5, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[4] Hồ Chí Minh (1958), Đạo đức cách mạng, toàn tập, tập 10, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[5] Hồ Chí Minh (1958), Đạo đức cách mạng, toàn tập, tập 10, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, tr. 611, Hà Nội.
[6] Hồ Chí Minh (1947), Sửa đổi lối làm việc, toàn tập, tập 5, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, tr. 298 - 302, Hà Nội.
[7] Hồ Chí Minh (1969), Di chúc, toàn tập, tập 15, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[8] Hồ Chí Minh (1952), Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân, toàn tập, tập 7, Nxb CTQGST, 2011, tr. 252, Hà Nội.
[9] Hồ Chí Minh (1969), Di chúc, toàn tập, tập 15, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[10] Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tập I, Nxb CTQGST, tr. 106 - 110, Hà Nội.
[11] Ban Nội chính Trung ương (2024), Báo cáo tổng kết công tác phòng, chống tham nhũng, tiêu cực năm 2024.
[12] Quốc hội (2018), Luật Phòng, chống tham nhũng số 36/2018/QH14 ngày 20/11/2018.
[13] Hồ Chí Minh (1952), Tác phẩm “Đạo đức cách mạng”, toàn tập, tập 7, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, tr. 564, Hà Nội.
[14] Hồ Chí Minh (1953), Sửa đổi lối làm việc, toàn tập, tập 5, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[15] Hồ Chí Minh (1958), Nâng cao đạo đức cách mạng, quét sạch chủ nghĩa cá nhân, toàn tập, tập 10, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[16] Hồ Chí Minh (1950), Về tư cách người cách mạng, toàn tập, tập 6, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[17] Hồ Chí Minh (1947), Thư gửi đồng bào cả nước, toàn tập, tập 4, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
[18] Hồ Chí Minh (1955), Bài nói chuyện tại Hội nghị Mặt trận Tổ quốc, toàn tập, tập 9, NXB Chính trị quốc gia Sự thật, 2011, Hà Nội.
LÊ HÙNG
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh